Có 2 kết quả:

衣缽 yī bō ㄧ ㄅㄛ衣钵 yī bō ㄧ ㄅㄛ

1/2

yī bō ㄧ ㄅㄛ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the cassock and alms bowl of a Buddhist master passed on to the favorite disciple (Buddhism)
(2) legacy
(3) mantle

Bình luận 0